Autonomic Nervous System Là Gì? Chức Năng Của Hệ Thần Kinh Giao Cảm Và Đối Giao Cảm
Hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh đối giao cảm là hai phần cấu thành cơ bản của hệ thần kinh tụ động – autonomic nervous system. Vậy autonomic nervous system là gì? Cùng Review Điện Thoại tìm hiểu Sympathetic nervous system, parasympathetic nervous system là gì? Chức năng của hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm? Và so sánh hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm?
Share >> Pk Là Gì? Pk Là Viết Tắt Của Từ Gì? Pk Tiktok, Facebook, Trong Game Là Sao?
Autonomic nervous system là gì?
Hệ thống thần kinh tự động (Autonomic nervous system – ANS) là một phần của hệ thần kinh giao cảm và điều khiển hoạt động tự động của các cơ quan nội tạng trong cơ thể, bao gồm tim, phổi, dạ dày, ruột, gan và các tuyến nội tiết khác. Hệ thống này đảm nhiệm các chức năng cơ bản và cần thiết cho sự sống, chẳng hạn như điều chỉnh nhịp tim, huyết áp, hô hấp, tiêu hóa và sản xuất nội tiết tố.
Hệ thống thần kinh tự động được chia thành hai phần chính là hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh cảm ứng. Hệ thần kinh giao cảm bao gồm hệ thần kinh giao cảm đối giao cảm (Sympathetic nervous system) và hệ thần kinh giao cảm (Parasympathetic nervous system), trong khi hệ thần kinh cảm ứng có chức năng cảm nhận các tín hiệu đến từ môi trường bên ngoài và truyền đạt chúng đến não để xử lý.
Sympathetic nervous system là gì?
Hệ thần kinh giao cảm – Sympathetic nervous system (SNS) là một phần của hệ thần kinh tự động, là một hệ thống thần kinh vận động không ý thức của cơ thể, hoạt động tự động và không cần sự điều khiển của ý thức. SNS có trách nhiệm điều chỉnh các phản ứng vật lý và sinh lý của cơ thể khi đối mặt với các tình huống căng thẳng hoặc cảm xúc, gây ra phản ứng “chiến đấu hoặc chạy trốn” của cơ thể.
Khi SNS được kích hoạt, các tín hiệu điện được truyền từ não xuống các sợi thần kinh để kích hoạt tuyến thượng thận, giúp tăng cường sản xuất các hormone như adrenaline và noradrenaline. Các hormone này giúp tăng tốc độ tim, tăng huyết áp, giãn các đường hô hấp, tăng lưu lượng máu đến các cơ và cơ quan quan trọng như cơ và tim, và làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan không cần thiết trong thời điểm đó.
SNS còn có vai trò quan trọng trong quá trình điều tiết nhiệt độ của cơ thể, giúp tăng nhiệt độ cơ thể trong trường hợp lạnh và giảm nhiệt độ trong trường hợp nóng. SNS cũng đóng vai trò trong quá trình trao đổi chất, giúp tăng tốc độ trao đổi chất để tăng năng lượng cho cơ thể.
Khi tình huống căng thẳng kết thúc, SNS sẽ ngừng hoạt động và hệ thống thần kinh thần kinh thực quản (parasympathetic nervous system) sẽ được kích hoạt để đưa cơ thể trở lại trạng thái bình thường.
Parasympathetic nervous system là gì?
Hệ thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) là một phần của hệ thần kinh tự động, được kích hoạt khi cơ thể của chúng ta cần thực hiện các hoạt động ít tập trung và thư giãn, bao gồm tiêu hóa thức ăn, giải tỏa nhu cầu tiểu tiện và giao tiếp xã hội.
Khi được kích hoạt, hệ thần kinh đối giao cảm giúp giảm tốc độ tim, hạ huyết áp, tăng sự tiêu hóa thức ăn và tiết chất nhầy, tăng lưu thông máu đến các nội tạng, giảm đường huyết và giúp cơ thể thư giãn.
Hệ thần kinh đối giao cảm hoạt động đối lập với hệ thần kinh giao cảm, và hai hệ thần kinh này thường phối hợp hoạt động để duy trì sự cân bằng hoạt động của cơ thể.
Xem thêm >> Tổng Hợp 10 Cuốn Sách Hay Về Kinh Doanh Đáng Đọc Nhất 2023
Chức năng của hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm
Hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm là hai phần cấu thành cơ bản của hệ thần kinh tự động (autonomic nervous system) trong cơ thể. Chúng có chức năng điều chỉnh các hoạt động vận động không ý thức của cơ thể như nhịp tim, hô hấp, tiêu hóa và các chức năng nội tạng khác.
Chức năng của hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm tương đối đối lập nhau:
- Hệ thần kinh giao cảm: Trong tình huống căng thẳng hoặc sợ hãi, hệ thần kinh giao cảm sẽ giúp tăng tốc độ tim, tăng huyết áp, tăng lượng đường glucose trong máu, mở rộng các đường khí quản và tăng sự trao đổi khí oxy. Nó giúp cho cơ thể chuẩn bị sẵn sàng cho phản ứng “chiến đấu hoặc chạy trốn” (fight or flight response) trong trường hợp cần thiết.
- Hệ thần kinh đối giao cảm: Trái với hệ thần kinh giao cảm, hệ thần kinh đối giao cảm hoạt động trong trạng thái bình thường hoặc giúp cơ thể thư giãn. Chúng giúp giảm tốc độ tim, hạ huyết áp, tiết chất cholecystokinin và axit dạ dày để hỗ trợ quá trình tiêu hóa, kích thích hoạt động của đường tiết niệu, giúp tạo cảm giác thoải mái và thư giãn trong cơ thể.
Cả hai hệ thần kinh này hoạt động đồng bộ với nhau, giúp cơ thể duy trì trạng thái cân bằng. Khi một hệ thần kinh hoạt động quá mức, hệ thống cân bằng này sẽ bị phá vỡ, gây ra các vấn đề về sức khỏe. Ví dụ như rối loạn lo âu, chứng mất ngủ hoặc bệnh tim mạch. Do đó, việc giữ cho hai hệ thần kinh này hoạt động cân bằng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và tránh các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh.
So sánh hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm
Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) và hệ thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) là hai phần của hệ thần kinh tự động (autonomic nervous system). Chúng hoạt động đối lập nhau để điều chỉnh các chức năng tự động trong cơ thể, bao gồm nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa và hô hấp.
Hệ thần kinh giao cảm (SNS) được kích hoạt trong tình huống căng thẳng, cảm giác sợ hãi hoặc đe dọa, khi cơ thể cần sẵn sàng cho hành động và phản ứng nhanh chóng. Khi SNS được kích hoạt, nó gây ra tăng tốc nhịp tim, tăng huyết áp, giãn các đường phổi, tăng cường trao đổi chất và giảm hoạt động tiêu hóa.
Ngược lại, hệ thần kinh đối giao cảm (PNS) được kích hoạt khi cơ thể cần thư giãn, nghỉ ngơi hoặc tiêu hóa. Khi PNS được kích hoạt, nó gây ra giảm tốc nhịp tim, giảm huyết áp, hạn chế trao đổi chất và tăng hoạt động tiêu hóa.
Vì vậy, SNS và PNS hoạt động như một cặp đôi đối lập để giúp cơ thể điều chỉnh các chức năng tự động trong các tình huống khác nhau. Khi SNS được kích hoạt quá mức, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như tăng huyết áp, loạn nhịp tim và giảm khả năng miễn dịch. Ngược lại, khi PNS bị ức chế, nó có thể dẫn đến các vấn đề như tăng cân, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và hệ miễn dịch yếu.