Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Sau Giới Từ Là Gì? 47 Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh  

giới từ trong tiếng anh là gì
Rate this post

Giới từ là một trong những kiến thứ tiếng Anh quan trọng nhất. Vậy giới từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại các giới từ trong tiếng Anh như thế nào? Sau giới từ là gì? Và cách sử dụng ra sao? Cùng Review Điện Thoại tìm hiểu nhé! 47 cách sử dụng giới từ trong tiếng anh

Đừng bở lỡ >> Sb Và Sth Trong Tiếng Anh Là Gì

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ trong tiếng Anh (preposition) là một loại từ dùng để mô tả mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ và các thành phần khác trong câu.

Giới từ thường được sử dụng để chỉ định vị trí, thời gian, hướng đi, nguyên nhân, mục đích và quan hệ giữa các đối tượng khác nhau trong câu.

Ví dụ về một số giới từ thông dụng là: in, on, at, under, over, between, among, for, with, by, through, from, to, of, about, và so on.

Và Of có phải là giới từ không? Câu trả lời là có, “of” là một giới từ trong tiếng Anh.

giới từ trong tiếng anh là gì
Giới từ trong tiếng Anh (preposition) là một loại từ dùng để mô tả mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ và các thành phần khác trong câu.

Phân loại các giới từ trong tiếng Anh

Có năm loại giới từ trong tiếng Anh:

1.Giới từ chỉ vị trí:

  • In: trong, bên trong
  • On: trên, trên mặt phẳng
  • At: tại, ở, gần

Ví dụ:

  • I am in the room. (Tôi đang ở trong phòng.)
  • The book is on the table. (Sách đang nằm trên bàn.)
  • She is at the mall. (Cô ấy đang ở gần trung tâm thương mại.)

2. Giới từ chỉ thời gian:

  • In: trong, sau một khoảng thời gian nào đó
  • On: vào một ngày cụ thể
  • At: vào một thời điểm cụ thể

Ví dụ:

  • We will meet in the evening. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi tối.)
  • I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
  • The concert starts at 7pm. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.)

3. Giới từ chỉ phương tiện vận chuyển:

  • By: bằng phương tiện gì đó
  • On: trên một phương tiện vận chuyển nào đó

Ví dụ:

  • I go to work by bus. (Tôi đi làm bằng xe buýt.)
  • We traveled to the island on a boat. (Chúng tôi đi du lịch đến hòn đảo bằng tàu thủy.)4

4. Giới từ chỉ nguyên nhân hoặc lí do:

  • Because of: vì
  • Due to: do
  • Owing to: bởi vì

Ví dụ:

  • She was absent from work because of her illness. (Cô ấy vắng mặt ở công ty vì bị ốm.)
  • The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trễ do thời tiết xấu.)
  • Owing to a family emergency, she had to cancel the appointment. (Bởi vì có việc gia đình khẩn cấp, cô ấy phải hủy cuộc hẹn.)

5. Giới từ khác:

  • For: cho, để
  • With: với, cùng
  • To: tới, đến
  • From: từ

Ví dụ:

  • I bought a gift for my friend. (Tôi mua một món quà cho bạn của tôi.)
  • She is going to the concert with her boyfriend. (Cô ấy sẽ đến buổi hòa nhạc cùng bạn trai.)
  • The package will be shipped to my address. (Bưu kiện sẽ được gửi tới địa chỉ của tôi.)
  • I received a letter from my pen pal. (Tôi nhận được một lá thư từ bạn qua thư.)
giới từ trong tiếng anh là gì
Có năm loại giới từ trong tiếng Anh

Share >> Tỉnh, Xã, Huyện, Quận Trong Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Tỉnh

Sau giới từ là gì?

Sau giới từ là danh từ, đại từ, chủ ngữ (nếu có), V-ing hoặc một cụm danh từ hoặc đại từ.

Giới từ là một phần trong cấu trúc câu tiếng Anh, được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa hai từ hoặc cụm từ trong câu. Sau giới từ, ta cần sử dụng một từ khác để hoàn thành cụm từ hoặc câu.

Ví dụ: “I am going to the park” (Tôi đang đi đến công viên), trong đó “to” là giới từ, và “the park” là danh từ đi sau giới từ.

47 cách sử dụng giới từ trong tiếng anh

Dưới đây là 47 cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh:

  1. About: Về, xung quanh Ex: What do you know about the new employee? (Bạn biết gì về nhân viên mới?)
  2. Above: Trên, phía trên Ex: The airplane is flying above the clouds. (Máy bay đang bay trên đám mây.)
  3. Across: Xuyên qua, vượt qua Ex: The road across the desert was long and difficult. (Con đường xuyên qua sa mạc rất dài và khó khăn.)
  4. After: Sau Ex: I always drink coffee after dinner. (Tôi luôn uống cà phê sau bữa tối.)
  5. Against: Chống lại, đối với Ex: The football team played against their biggest rivals last night. (Đội bóng đá đã đối đầu với đối thủ lớn nhất của mình vào tối qua.)
  6. Along: Dọc theo Ex: The river flows along the edge of the forest. (Sông chảy dọc theo mép rừng.)
  7. Among: Trong số Ex: There were only a few good students among the class. (Chỉ có một vài học sinh giỏi trong lớp.)
  8. Around: Xung quanh Ex: The kids ran around the playground. (Các em nhỏ chạy quanh sân chơi.)
  9. At: Tại, ở Ex: I’m at the office now. (Tôi đang ở văn phòng.)
  10. Before: Trước khi Ex: Please finish your homework before dinner. (Hãy hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
  11. Behind: Phía sau Ex: There is a large park behind the school. (Có một công viên lớn phía sau trường.)
  12. Below: Dưới Ex: The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới điểm đông lạnh.)
  13. Beneath: Dưới Ex: The treasure was buried beneath the tree. (Kho báu được chôn dưới gốc cây.)
  14. Beside: Bên cạnh Ex: She sat beside her best friend during the movie. (Cô ấy ngồi bên cạnh bạn thân trong suốt phim.)
  15. Between: Giữa Ex: The cat is hiding between the sofa and the table. (Con mèo đang trốn giữa ghế sofa và bàn.)
  16. Beyond: Phía bên kia, vượt xa Ex: The forest goes beyond the mountains. (Rừng đi xa hơn núi.)
  17. But: Ngoại trừ Ex: Everyone came to the party but Tim. (Mọi người đến dự tiệc trừ Tim.)
  18. By: Bởi, theo cách, bên cạnh Ex: This book was written by a famous author. (Cuốn sách này được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  19. Down: Xuống Ex: She walked down the stairs.
  20. By: diễn tả người, địa điểm hoặc phương tiện cụ thể làm ra hoặc vận chuyển cái gì đó. Ví dụ: The painting was created by Van Gogh. (Bức tranh được tạo ra bởi Van Gogh.)
  21. For: diễn tả mục đích, lợi ích hoặc đối tượng của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ: I bought this gift for my sister. (Tôi đã mua món quà này cho chị tôi.)
  22. From: diễn tả nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của cái gì đó. Ví dụ: The package came from Amazon. (Bưu kiện đến từ Amazon.)
  23. In: diễn tả một vị trí, vùng hoặc thời gian nhất định. Ví dụ: I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.)
  24. Into: diễn tả sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong hoặc biến đổi thành cái gì đó khác. Ví dụ: She poured the water into the glass. (Cô ấy đổ nước vào cốc.)
  25. Like: diễn tả sự giống nhau hoặc sự so sánh giữa hai thứ. Ví dụ: She looks like her mother. (Cô ấy trông giống như mẹ mình.)
  26. Of: diễn tả sự sở hữu, xuất xứ hoặc liên quan đến một đối tượng. Ví dụ: The cover of the book is blue. (Bìa của cuốn sách là màu xanh.)
  27. Off: diễn tả sự di chuyển ra khỏi hoặc rời khỏi một vị trí. Ví dụ: He got off the bus at the next stop. (Anh ấy xuống xe buýt tại trạm kế tiếp.)
  28. On: diễn tả sự đặt hoặc bật một thiết bị hoặc sự kiện. Ví dụ: I turned on the TV to watch the news. (Tôi bật TV để xem tin tức.)
  29. Onto: diễn tả sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong hoặc lên trên một bề mặt. Ví dụ: The cat jumped onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn.)
  30. Out: diễn tả sự di chuyển ra khỏi hoặc rời khỏi một vị trí hoặc sự kiện. Ví dụ: They went out to eat dinner. (Họ đi ra ngoài để ăn tối.)
  1. In front of: nằm phía trước, trước mặt. Example: The statue is in front of the building.
  2. Inside: bên trong. Example: I left my phone inside the house.
  3. Near: gần. Example: There is a convenience store near my house.
  4. Next to: bên cạnh. Example: The bank is next to the post office.
  5. On: trên. Example: The book is on the table.
  6. Onto: lên trên. Example: He climbed onto the roof to fix the antenna.
  7. Out of: ra khỏi. Example: Please get out of my house.
  8. Outside: bên ngoài. Example: I like to sit outside on my porch.
  9. Over: qua, trên. Example: He jumped over the fence.
  10. Through: qua. Example: I walked through the park to get to the library.
  11. Throughout: khắp, suốt. Example: The music played throughout the night.
  12. To: đến. Example: We walked to the store together.
  13. Toward(s): hướng tới, về phía. Example: The car is moving toward the intersection.
  14. Under: dưới. Example: The cat is hiding under the bed.
  15. Underneath: phía dưới. Example: The keys are underneath the pillow.
  16. Until: đến khi. Example: I will wait until you arrive.
  17. Up: lên, lên trên. Example: She walked up the stairs to the second floor.
  18. Upon: trên, lên trên. Example: The letter was upon the table.
  19. With: cùng. Example: I will have lunch with my friend.
  20. Within: trong vòng, trong khoảng. Example: The store is within walking distance.
  21. Without: không có, không có sự hiện diện của. Example: She left without saying goodbye.
giới từ trong tiếng anh là gì
47 cách sử dụng giới từ trong tiếng anh

Xem thêm >> FC Là Gì? Viết Tắt FC Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ FC Trong Một Số Lĩnh Vực