[Tìm Hiểu] Signature Là Gì? Signature Trong Thời Trang, Signature Drink Là Gì? Ví Dụ Về Signature
Signature không chỉ có nghĩa đơn giản là “chữ ký”, đây là từ ngữ có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Trong một số lĩnh vực, Signature còn là một thuật ngữ mang những ý nghĩa riêng đặc trưng. Cùng Review Điện Thoại tìm hiểu signature là gì? Ví dụ về signature. Signature trong thời trang là gì? Signature drink là gì? Ví dụ về signature trong thời trang, drink. Một số từ vựng liên quan đến Signature
Xem thêm >> Bae Là Gì? Bae Viết Tắt Của Từ Gì? Love You Bae Là Gì? Bae Là Gì Trên Facebook, Messenger
Signature là gì? Ví dụ về signature
Signature là gì? Theo từ điển Cambridge, Signature cách phát âm Anh Anh và Anh Mỹ giống nhau, đều là /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/. Và Signature còn có 3 cách dùng với 3 nghĩa khác nhau:
- Signature là danh từ có nghĩa là chữ ký. Đây là một trong những nghĩa phổ biến và được sử dụng nhiều nhất của Signature.
Ví dụ:
Please sign your name and provide a signature on the bottom of the document.
=> Nghĩa: Vui lòng ký tên và cung cấp chữ ký của bạn ở phía dưới của tài liệu.
The painting was authenticated by the artist’s signature in the bottom right corner.
=> Nghĩa: Bức tranh đã được xác thực bởi chữ ký của họa sĩ ở góc phía dưới bên phải.
The bank requires a signature to verify the withdrawal from your account.
=> Nghĩa: Ngân hàng yêu cầu chữ ký để xác minh việc rút tiền từ tài khoản của bạn.
- Signature thứ hai được dùng để chỉ việc ký một văn bản nào đó.
Ví dụ:
The employee’s signature on the timesheet verifies their hours worked.
=> Nghĩa: Chữ ký của nhân viên trên phiếu chấm công xác nhận số giờ làm việc của họ.
Please obtain the customer’s signature on the receipt to confirm the transaction.
=> Nghĩa: Vui lòng lấy chữ ký của khách hàng trên biên nhận để xác nhận giao dịch.
- Cuối cùng, Signature dùng để chỉ một chất lượng xác định khiến cho một thứ gì đó trở nên nổi bật, phân biệt nó với các sự vật khác.
Ví dụ:
I want to find a car with distinctive features that create a unique style. That will be my signature.
=> Nghĩa: Tôi muốn tìm một chiếc xe có những đặc điểm đặc trưng, tạo nên một phong cách riêng biệt. Đó sẽ là dấu ấn đặc trưng của tôi.
She has a very distinctive fashion style, that’s her signature.
=> Nghĩa: Cô ấy có phong cách thời trang rất riêng biệt, đó là dấu ấn đặc trưng của cô ấy.
Signature trong thời trang là gì? Ví dụ về signature
Ngoài các định nghĩa trên, Signature là một thuật ngữ để chỉ phong cách hoặc những đặc điểm đặc trưng của một nhà thiết kế thời trang hoặc thương hiệu. Một signature có thể bao gồm các đặc điểm như kiểu dáng, chất liệu, màu sắc, hoa văn, hoặc cách sử dụng phụ kiện. Signature thường được nhắc đến khi nói đến một nhà thiết kế nổi tiếng hoặc một thương hiệu có tiếng trong ngành thời trang.
Ví dụ về signature trong thời trang bao gồm:
- House of Chanel: nhà thiết kế Coco Chanel đã tạo ra signature của mình với các thiết kế áo tweed, váy đen đơn giản, quần nữ tính, cùng với các phụ kiện như túi xách trang trí bằng ký hiệu “CC”.
- Christian Louboutin: thương hiệu giày dép nổi tiếng với đế đỏ, là một signature của nhãn hiệu. Mỗi sản phẩm của Christian Louboutin đều có đặc điểm riêng của mình, thường được thiết kế với phong cách hiện đại và đầy cá tính.
- Louis Vuitton: thương hiệu đồ da sang trọng có một signature với họa tiết “LV” được in trên các sản phẩm của họ. Các thiết kế của Louis Vuitton thường được biết đến với phong cách cổ điển và đẳng cấp, với các chi tiết tinh tế và chất liệu da cao cấp.
Những signature này giúp phân biệt và xác định tính đặc trưng của các nhà thiết kế và thương hiệu, giúp khách hàng dễ dàng nhận ra và lựa chọn sản phẩm phù hợp với gu thẩm mỹ của mình.
Share >> Draft Là Gì? Draft Là Trong Word Là Gì? Draft Trong Tài Chính, Thể Thao Nghĩa Là Gì? Một Số Ví Dụ
Signature drink là gì? Ví dụ về signature
Signature drink là một thức uống đặc trưng và độc đáo được tạo ra và phục vụ bởi một quán bar hoặc một nhà hàng nhất định. Đây là một loại cocktail hoặc mocktail có công thức riêng, được thiết kế để phù hợp với phong cách và thương hiệu của quán bar hoặc nhà hàng. Signature drink thường được phục vụ với tên riêng của nó và có thể trở thành một biểu tượng của quán bar hoặc nhà hàng đó.
Một số quán bar và nhà hàng có nhiều signature drink khác nhau, mỗi loại được thiết kế với một hương vị và công thức đặc biệt. Các signature drink có thể được phục vụ với các loại ly hoặc chén đặc biệt, hoặc được trang trí bằng các loại trái cây tươi, lá cây, hoa quả và đá khối.
Ví dụ về signature drink là “Martini của James Bond” (James Bond’s Martini), được đặc tả trong các tác phẩm của tác giả Ian Fleming. Martini này được pha từ gin, vermouth và một ít dầu quả mâm xôi hoặc quả chanh, và được phục vụ trong ly Martini đặc biệt. Martini của James Bond đã trở thành một biểu tượng của nhân vật James Bond và là một trong những signature drink nổi tiếng nhất trên thế giới.
Một số từ vựng liên quan đến Signature
Digital Signature: Chữ ký số
Electronic Signature: Chữ ký điện tử
Specimen Signature: Chữ ký mẫu.
Wet Signature: chữ ký bằng mực thật
Forgery Signature: chữ ký giả mạo
Signature Block: khung chữ ký
Signature Line: dòng chữ ký
Signature Stamp: dấu chữ ký
Signature Style: phong cách chữ ký
Signature Verification: xác thực chữ ký
Handwriting: chữ viết tay.
Tìm hiểu >> Buddy Là Gì? Một Số Ví Dụ Về Buddy? Những Từ Đồng Nghĩa Với Buddy?