[Share] Male, Female Là Gì? Cách Dùng Giới Từ Chỉ Giới Tính Trong Tiếng Anh
Khi đi một số WC tại trung tâm thương mại, chắc chắn không ít lần các bạn nhìn thấy “female” và “male”. Vậy male, female là gì? Male, female là nam hay nữ? Cùng Review Điện Thoại tìm hiểu nhé! Đồng thời cùng xem cách dùng giới từ chỉ giới tính trong Tiếng Anh
Tìm hiểu >> Cách Đọc, Viết Và Dùng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh. Phân Biệt Với Số Đếm Trong Tiếng Anh
Female là gì? Female là nam hay nữ
Từ “female” trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ giới tính nữ, đối tác của “male” (nam). Trong ngữ cảnh này, “female” không phải là một thuật ngữ đa nghĩa mà chỉ đơn giản là một từ chỉ giới tính. Nó được sử dụng để phân biệt giới tính nữ so với giới tính nam.
Trong khoa học sinh học và y học, “female” được sử dụng để chỉ loài động vật hoặc loài người có bộ phận sinh dục nữ và khả năng sinh sản nữ. Trong ngữ cảnh này, “female” đề cập đến giới tính nữ sinh sản và những đặc điểm sinh lý và sinh sản của giới tính nữ.
Một số ví dụ sử dụng female
Có một số cách sử dụng từ “female” trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “female” như một tính từ và danh từ:
- Sử dụng “female” như một tính từ:
- She is a female doctor. (Cô ấy là một bác sĩ nữ.)
- The female puppy is playful. (Chú chó con cái rất nghịch ngợm.)
- Sử dụng “female” như một danh từ:
- The ratio of males to females in the class is 2:3. (Tỷ lệ nam nữ trong lớp là 2:3.)
- The female of the species tends to be larger than the male. (Cái của loài thường có kích thước lớn hơn con đực.)
- Khi thảo luận về giới tính:
- The survey included both males and females. (Cuộc khảo sát bao gồm cả nam và nữ.)
- The company is committed to promoting gender equality and empowering females in leadership roles. (Công ty cam kết thúc đẩy sự bình đẳng giới và tạo điều kiện cho phụ nữ nắm giữ các vị trí lãnh đạo.)
Male là gì? Male là nam hay nữ?
Từ “male” trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ giới tính nam, đối tác của “female” (nữ). Trong ngữ cảnh này, “male” không phải là một thuật ngữ đa nghĩa mà chỉ đơn giản là một từ chỉ giới tính nam. Nó được sử dụng để phân biệt giới tính nam so với giới tính nữ.
Trong khoa học sinh học và y học, “male” được sử dụng để chỉ loài động vật hoặc loài người có bộ phận sinh dục nam và khả năng sinh sản nam. Trong ngữ cảnh này, “male” đề cập đến giới tính nam sinh sản và những đặc điểm sinh lý và sinh sản của giới tính nam.
Vì vậy, , “male” là từ chỉ giới tính nam.
Share >> Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Sau Giới Từ Là Gì? 47 Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh
Một số ví dụ sử dụng male
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “male” trong tiếng Anh:
- Sử dụng “male” như một tính từ:
- He is a male nurse. (Anh ấy là một y tá nam.)
- The male lion has a majestic mane. (Sư tử đực có bờm tráng lệ.)
- Sử dụng “male” như một danh từ:
- The ratio of males to females in the population is 1:1. (Tỷ lệ nam nữ trong dân số là 1:1.)
- The male of the species displays vibrant colors to attract a mate. (Con đực của loài thể hiện màu sắc sặc sỡ để thu hút một đối tác.)
- Khi thảo luận về giới tính:
- The male students outnumber the female students in the engineering program. (Số lượng sinh viên nam vượt số lượng sinh viên nữ trong chương trình kỹ thuật.)
- The male workforce in the construction industry is higher than the female workforce. (Lực lượng lao động nam trong ngành xây dựng cao hơn lực lượng lao động nữ.)
Cách dùng giới từ chỉ giới tính trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số giới từ phổ biến được sử dụng để chỉ giới tính nam và nữ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của các giới từ này:
- “Male”: dùng để chỉ giới tính nam.
Ví dụ: “He is a male doctor.” (Anh ấy là một bác sĩ nam.)
- “Female”: dùng để chỉ giới tính nữ.
Ví dụ: “She is a female engineer.” (Cô ấy là một kỹ sư nữ.)
- “Man”: dùng để chỉ nam giới (người trưởng thành).
Ví dụ: “He is a kind man.” (Anh ấy là một người đàn ông tử tế.)
- “Woman”: dùng để chỉ nữ giới (người trưởng thành).
Ví dụ: “She is a successful woman.” (Cô ấy là một người phụ nữ thành công.)
- “Boy”: dùng để chỉ giới tính nam (người trẻ tuổi).
Ví dụ: “The boy is playing in the park.” (Cậu bé đang chơi trong công viên.)
- “Girl”: dùng để chỉ giới tính nữ (người trẻ tuổi).
Ví dụ: “The girl is reading a book.” (Cô bé đang đọc một cuốn sách.)
Các giới từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để mô tả giới tính của con người hoặc động vật. Đồng thời, cũng có thể sử dụng các thuật ngữ khác như “masculine” (nam tính) và “feminine” (nữ tính) để mô tả đặc điểm thuộc về giới tính mà không chỉ riêng đến giới tính nam hoặc nữ.
Xem thêm >> Di Dời Nghĩa Là Gì? Di Dời Hay Di Rời Mới Đúng Chỉnh Tả Tiếng Việt
Tạm kết
Trên đây là những chia sẻ của Review Điện Thoại về male, female. Chắc các bạn cũng đã hiểu male, female là gì rồi đúng không? Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!